--

cấm đoán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm đoán

+ verb  

  • To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily
    • cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép
      to prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm đoán"
Lượt xem: 564